Có 2 kết quả:

情窦 qíng dòu ㄑㄧㄥˊ ㄉㄡˋ情竇 qíng dòu ㄑㄧㄥˊ ㄉㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (lit.) love aperture
(2) (fig.) interest in love matters

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (lit.) love aperture
(2) (fig.) interest in love matters

Bình luận 0